Có 2 kết quả:
朝覲 cháo jìn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄣˋ • 朝觐 cháo jìn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give audience (of emperor)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give audience (of emperor)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)
Bình luận 0