Có 2 kết quả:

朝覲 cháo jìn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄣˋ朝觐 cháo jìn ㄔㄠˊ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give audience (of emperor)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give audience (of emperor)
(2) retainers' duty to pay respect to sovereign
(3) hajj (Islam)

Bình luận 0